Nguyên nhân & đề phòng Hội chứng suy hô hấp ở bé sơ sinh.
Khi trẻ cất tiếng khóc chào đời, các cơ quan trong cơ thể đều
phối hợp hoạt động rất nhịp nhàng để duy trì cuộc sống bình thường. Nếu chẳng
may một cơ quan nào đó bị rối loạn, triệu chứng suy hô hấp sẽ có thể xuất hiện.
Suy hô hấp ở bé sơ sinh là căn bệnh rất nguy hiểm gây tử vong hàng đầu cho trẻ
sinh non. Bé sinh non cơ thể còn rất yếu nên thường dễ bị bệnh hơn. Chính vì vậy
các bé sinh non càng cần được chăm sóc cẩn thận.
1. Hội chứng suy hô hấp ở bé sơ sinh là gì?
Trẻ suy hô hấp có biểu hiện triệu chứng lúc sinh hoặc vài giờ
sau sinh: thở nhanh (trên 60 lần/phút), thở rên, rút lõm ngực, tím tái (do thiếu
ôxy máu), phập phồng cánh mũi cũng là dấu hiệu suy hô hấp. Trẻ dần dần đuối sức,
dẫn đến nhịp thở chậm lại và ngưng thở.
Trong các tế bào phế nang, một loại có vai trò trao đổi khí,
loại 2 chuyên tổng hợp và dự trữ surfactant. Hai loại tế bào này chỉ bắt đầu biệt
hóa từ tuần thai thứ 24, chủ yếu vào khoảng tuần thứ 34. Do đó, những trẻ sinh
non trước 34 tuần tuổi có nhiều nguy cơ bị xẹp phổi dẫn đến suy hô hấp do không
có đủ chất surfactan.
Ngoài việc thiếu surfactant, một nguyên nhân khác khiến trẻ
sơ sinh dễ bị suy hô hấp là cấu trúc phổi chưa hình thành đầy đủ (các phế nang
chỉ bắt đầu hình thành từ tuần lễ thứ 30). Hậu quả là sự trao đổi khí có hiệu
quả thấp vì nó xảy ra chủ yếu ở các tiểu phế quản. Ở trẻ sinh non, các cơ hô hấp
cũng chưa phát triển đầy đủ, lồng ngực mềm nên phổi dễ bị xẹp.
2. Nguyên nhân khác dẫn
đến suy hô hấp ở bé sơ sinh
– Di truyền: Ở một bà mẹ từng sinh con non tháng bị suy hô hấp,
nguy cơ này ở lần sinh sau lên đến 90%. Căn bệnh suy hô hấp sơ sinh chiếm tỷ lệ
cao ở người da trắng; trẻ nam dễ bị và bị nặng hơn trẻ nữ (vì androgen ức chế
việc sản xuất surfactant).
– Mẹ bị tiểu đường: Mức đường huyết cao của mẹ khiến hàm lượng
insulin của thai cao hơn bình thường. Insulin kìm hãm sự trưởng thành tế bào phế
nang sản xuất surfactan, khiến tỷ lệ sinh con suy hô hấp của các bà mẹ tiểu đường
cao gấp 6 lần những phụ nữ khác.
– Tổn thương chu sinh: Ngạt và xuất huyết trước sinh làm
tăng nguy cơ suy hô hấp. Tình trạng thiếu ôxy máu và axit máu, tụt huyết áp sẽ ức
chế sự tổng hợp surfactant, phá hủy tế bào phế nang chuyên làm nhiệm vụ trao đổi
khí và mao mạch phổi, dẫn đến phù phổi, suy giảm chức năng surfactant. Ngoài
ra, trẻ bị hạ thân nhiệt khi sinh cũng gây thiếu ôxy máu và axit máu, ức chế chức
năng surfactant.
– Sinh mổ: Quá trình chuyển dạ phóng thích các hoóc môn nhóm
catecholamin và steroid, kích thích sản xuất và phóng thích surfactant, dẫn đến
tăng tái hấp thu dịch phổi qua hệ bạch huyết phổi. Nếu được sinh mổ lúc bà mẹ
chưa chuyển dạ, trẻ dễ bị thiếu surfactant và có lượng dịch trong phổi cao.
3. Nhận biết và đề phòng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh
Các bà mẹ hãy đưa con đi cấp cứu ngay khi thấy trẻ thở nông,
nhanh không đều, da tím tái, nhất là co kéo lồng ngực. Đây chính là biểu hiện
suy hô hấp - một nguyên nhân gây tử vong cao ở trẻ sơ sinh, nhất là trẻ sinh
non.
Theo dõi trẻ, nếu thấy một trong những triệu chứng sau thì
có thể trẻ đang trong tình trạng suy hô hấp:
- Rối loạn nhịp thở:
Quan sát và đếm nhịp thở. Trẻ thở nông, nhanh không đều, nhịp thở trên 60 lần/phút.
- Màu sắc da: Da trẻ bị tím hoặc tái. Tím tái toàn thân hoặc
tím quanh môi và tứ chi.
- Trẻ khó thở, co kéo lồng ngực và các cơ liên sườn, lõm
xương ức. Di động của ngực và bụng không nhịp nhàng theo nhịp thở. Cánh mũi phập
phồng có tiếng rên ở thì thở ra.
Khi trẻ bị suy hô hấp, cơ thể bị thiếu dưỡng khí, nếu không
được khắc phục sẽ có hậu quả nghiêm trọng. Trẻ phải được khám và chẩn đoán
chính xác để có cách xử lý thích hợp. Trong thực tế, có những trường hợp suy hô
hấp không thể điều trị khỏi bằng nội khoa mà phải giải quyết bằng phẫu thuật hoặc
thủ thuật cấp cứu, chẳng hạn như tắc thực quản - rò khí thực quản, thoát vị cơ
hoành, tràn khí màng phổi
Trong lúc chuẩn bị
đưa trẻ đến bệnh viện, cần nhanh chóng thông đường thở, đặc biệt là đối với trẻ
suy thở do sặc sữa hoặc sặc đờm, dãi. Dùng ngón tay quấn khăn sô lau sạch miệng
và họng. Nhanh chóng dùng miệng hoặc dụng cụ hút mũi cho trẻ. Phải làm nhanh và
nhẹ nhàng, tránh làm tổn thương niêm mạc miệng. Nới rộng tã, áo để trẻ dễ thở.
Phải giữ ấm bằng chăn, túi nước ấm, chú ý không được làm bỏng trẻ. Bế trẻ ở tư
thế đầu hơi cao, ngửa cho dễ thở.
Để phòng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh, ngoài việc phát hiện sớm
các bệnh lý, yếu tố chăm sóc nuôi dưỡng cũng rất quan trọng. Không được để trẻ
bị lạnh, giữ trẻ ở nhiệt độ ngoại cảnh 27-28 độ C, nhất là vào mùa đông. Bảo đảm
bú mẹ tốt, cho trẻ bú theo nhu cầu nhưng nếu trẻ ngủ lâu quá 3 giờ không dậy
thì phải đánh thức dậy cho bú. Nhiều bà mẹ thấy con ngủ say cứ để cho ngủ, có
khi 5-6 giờ liền. Như vậy trẻ sẽ bị đói, bị hạ đường huyết, hạ thân nhiệt và có
thể dẫn đến suy thở.
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét